Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
40
48
77
G7
820
775
886
G6
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
G5
3725
5219
4847
G4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
G3
29264
45132
01013
36343
07375
19022
G2
09504
86727
10299
G1
26456
37277
38739
ĐB
355932
384727
471039
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 04 00, 05 04
1 14, 17 13, 19, 19
2 20, 25, 28 27, 27 22, 25
3 32, 32 34, 36, 38 39, 39
4 40, 40, 49 43, 48 41, 43, 47
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 75, 77, 79, 79 71, 72, 75, 77
8 85 86, 89, 89
9 91 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
90
58
G7
413
116
G6
8334
2286
5586
4783
0210
4172
G5
2791
7871
G4
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
G3
83653
75586
62856
31058
G2
49435
13475
G1
54981
06180
ĐB
896989
066469
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13, 13, 17 10, 12, 16
2 23, 24 20, 23
3 34, 35 36
4
5 53 56, 58, 58
6 69 69, 69
7 71, 72, 75
8 81, 82, 86, 86, 86, 89 80, 83, 87
9 90, 91, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
28
02
G7
672
692
G6
2630
9965
3461
6345
7070
8872
G5
9149
3023
G4
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
G3
55876
93766
49971
70296
G2
81847
75942
G1
83473
20944
ĐB
361364
384990
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02
1 10, 17
2 28 23, 28
3 30, 32, 36
4 40, 47, 49 42, 44, 45
5 50 56
6 61, 64, 64, 65, 66
7 72, 73, 76, 79 70, 71, 72
8 81, 82
9 98 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/01/2024

Huế Phú Yên
G8
86
14
G7
261
002
G6
8996
6538
1694
8620
0787
8507
G5
0105
8031
G4
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
G3
33046
18134
30949
03464
G2
13179
13230
G1
94925
60610
ĐB
315157
591812
Đầu Huế Phú Yên
0 05 02, 07
1 13, 13, 17 10, 12, 12, 14
2 25 20, 22
3 30, 31, 34, 38 30, 30, 31
4 46 49
5 57 53
6 61 64
7 72, 79 70, 73
8 86 87
9 91, 94, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
98
07
G7
575
552
256
G6
5816
6888
7414
3809
4520
8381
3219
7384
7926
G5
8631
6780
1994
G4
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
G3
31075
18577
39810
49983
61273
41070
G2
80012
11667
75625
G1
62182
11774
50139
ĐB
852112
980888
157475
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 07, 07
1 12, 12, 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32, 32, 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75, 75, 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88, 88 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
05
50
64
G7
724
201
612
G6
5531
1037
3340
7304
1083
2551
3330
0951
1206
G5
6002
3151
3670
G4
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
G3
20760
09905
92220
70371
54067
76303
G2
37490
02983
49946
G1
95796
83385
63449
ĐB
102147
821966
917756
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 05, 05 01, 04 03, 06
1 12, 16
2 21, 24, 24 20, 24, 25
3 31, 37 33 30, 30
4 40, 47 42 46, 46, 49
5 50 50, 51, 51, 55 50, 51, 51, 56
6 60 66 60, 64, 67
7 79 71 70
8 83, 83, 83, 83, 85 86
9 90, 90, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
74
35
G7
901
411
G6
4272
6860
0176
6499
6087
6447
G5
0350
8206
G4
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
G3
41436
88351
94039
93804
G2
86223
34584
G1
28354
16332
ĐB
436511
413037
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 04, 06
1 11, 11, 13, 19 11, 15
2 23, 25
3 36, 36 32, 35, 37, 39
4 47
5 50, 51, 54, 54 53
6 60 61, 61
7 72, 74, 76 71
8 84 84, 87
9 94, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
30
81
G7
562
812
666
G6
1758
3354
3180
2496
6915
5974
5446
1002
1000
G5
0003
5009
0288
G4
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
G3
68684
58496
94736
36343
74716
92612
G2
46753
26086
75946
G1
09146
56651
35317
ĐB
440661
391035
727281
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06 03, 08, 09 00, 01, 02, 05
1 12, 15, 15 12, 16, 17
2 29
3 37, 37 30, 35, 36
4 46 43 46, 46
5 53, 54, 56, 58, 59 51 55
6 61, 61, 62 69 65, 66, 66
7 72, 74 76
8 80, 84 86 81, 81, 83, 88
9 96, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
81
39
G7
113
344
G6
2370
1994
5831
7161
0215
3882
G5
1372
1488
G4
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
G3
44261
03655
15651
85802
G2
30560
69411
G1
66737
97408
ĐB
970808
982711
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 08, 09 02, 08
1 13, 13, 15, 16 11, 11, 15
2 23
3 31, 37 31, 39
4 44
5 55 51
6 60, 61 61
7 70, 72, 75 73, 75, 76
8 81 82, 88
9 94, 99 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
50
84
G7
809
830
G6
3492
8153
9514
5877
6117
6715
G5
0713
0559
G4
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
G3
73694
24495
39160
64334
G2
27972
52437
G1
88059
06858
ĐB
537541
954832
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 13, 14, 16 15, 17
2 29
3 30, 32, 32, 34, 37
4 41, 41, 46 41, 44
5 50, 53, 54, 58, 59 58, 59
6 60, 62
7 72 74, 77
8 82 84, 85
9 92, 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/01/2024

Huế Phú Yên
G8
24
68
G7
456
827
G6
5452
1467
0776
6286
0592
6719
G5
5007
1472
G4
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
G3
36280
05994
76392
37304
G2
62055
28963
G1
14788
96947
ĐB
433694
112673
Đầu Huế Phú Yên
0 07 04
1 16, 16, 19
2 22, 24 27, 28
3 39 31
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 62, 62, 67 63, 63, 66, 68
7 73, 76 72, 73
8 80, 83, 88 86
9 94, 94 90, 92, 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
34
84
26
G7
021
797
052
G6
9436
8081
7769
9346
0898
7605
4525
6508
3639
G5
4101
1031
9161
G4
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
12035
42994
19776
30342
94664
24481
77904
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
G3
08769
98649
01124
24000
77626
02414
G2
79962
49457
04442
G1
94557
23394
00974
ĐB
657289
127270
544059
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 04, 05 03, 05, 08
1 14, 19
2 21, 23, 28, 29 24 22, 25, 26, 26
3 34, 36, 36 31, 35 32, 39
4 44, 49 42, 46 42
5 54, 57 57 52, 59
6 62, 69, 69 64 61, 66
7 71 70, 76 74
8 81, 89 81, 84
9 94, 94, 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
48
03
31
G7
552
186
376
G6
6314
6124
9339
6278
7871
6414
3199
7881
5305
G5
7275
2486
4341
G4
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
G3
22250
44809
81059
89051
61900
88168
G2
56455
55673
49299
G1
04242
21487
39324
ĐB
572898
024048
030676
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 03, 05 00, 05
1 10, 14, 14 14
2 24, 26 27 21, 24, 27
3 39 31
4 42, 48 48, 48 41, 42
5 50, 52, 55 51, 56, 59
6 67 68
7 72, 75 71, 73, 78 70, 76, 76
8 80 81, 83, 86, 86, 87 81
9 95, 98 93 90, 90, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
82
G7
277
146
G6
7001
6686
7838
2428
6826
2190
G5
3106
7352
G4
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
G3
48155
49922
70964
01730
G2
37362
76794
G1
00195
66575
ĐB
808888
355850
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 06, 06
1
2 22, 22, 27 21, 25, 26, 28
3 34, 38 30, 39
4 40 46
5 51, 54, 55 50, 52, 57
6 62 61, 64
7 77 72, 75
8 83, 86, 88 82
9 95 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
53
49
G7
920
383
360
G6
2310
7738
8208
6125
5190
4675
2519
2708
6971
G5
0040
4437
7842
G4
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
G3
23021
34424
55721
01574
09225
42994
G2
86251
65957
82132
G1
48209
04491
90808
ĐB
443605
192601
790475
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08, 09 01, 02, 05, 05, 07 06, 08, 08
1 10, 17 19
2 20, 21, 24, 26 21, 25 25
3 32, 38 37 32, 33
4 40, 45, 49 41, 49 42, 49
5 51 53, 57
6 61, 65 61 60
7 76 74, 75 71, 75, 75
8 83 84, 86
9 90, 91 90, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
05
G7
249
149
G6
4823
6242
6561
2382
2792
4208
G5
4161
8245
G4
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
G3
33916
45705
23577
42214
G2
09762
66271
G1
66230
90564
ĐB
237601
689870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 05, 08
1 12, 16 11, 14
2 21, 23, 25 22
3 30
4 42, 49 45, 48, 49
5 57 51
6 61, 61, 62 64
7 75, 77, 79 70, 71, 77
8 82
9 97 92, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
30
29
G7
107
102
G6
6840
2832
1212
1593
7372
0014
G5
5541
7228
G4
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
G3
80587
22193
32649
82062
G2
91018
44432
G1
31444
78826
ĐB
931991
848623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 02
1 12, 18 14
2 23, 25, 26, 28, 29, 29
3 30, 32, 35 32, 33
4 40, 41, 42, 44, 45 40, 49
5 57
6 68 62, 69
7 71 72
8 87
9 91, 93, 97 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/01/2024

Huế Phú Yên
G8
36
75
G7
226
395
G6
5858
3336
7742
0298
7528
1106
G5
3320
1663
G4
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
G3
02253
43824
00979
51198
G2
17928
03290
G1
58333
70416
ĐB
545102
353596
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 05, 09 05, 05, 06
1 16
2 20, 24, 26, 28 28
3 32, 32, 33, 35, 36, 36, 37 30
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 77 72, 75, 79
8 89
9 90, 95, 96, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
16
43
19
G7
859
344
807
G6
0337
1330
6261
7178
4433
6619
0617
7311
2860
G5
0448
9668
3696
G4
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
G3
33939
99557
94722
53059
20330
68016
G2
36897
79262
95092
G1
73140
15611
91067
ĐB
807242
395088
902792
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 07, 09
1 16, 18 11, 11, 19 11, 13, 16, 17, 18, 19
2 22
3 30, 37, 39 33 30
4 40, 42, 42, 48, 48 43, 44
5 55, 57, 57, 59 54, 59, 59
6 60, 61 62, 68, 69 60, 65, 67
7 71, 78 79
8 85, 88
9 97 92, 92, 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
12
78
36
G7
161
369
547
G6
9224
2653
3734
1870
3072
4402
3408
9473
6937
G5
1540
4638
8012
G4
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
G3
60033
59165
38701
39498
53540
91056
G2
79519
39619
61575
G1
92692
45427
73399
ĐB
352055
424362
768154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 04, 05 07, 08
1 12, 13, 19 19 12
2 24 22, 27
3 31, 33, 34, 35 33, 33, 38 36, 37
4 40, 41 40, 41, 43, 47
5 53, 55 54, 56
6 60, 61, 65 62, 69
7 70, 72, 78 73, 75, 77
8 82, 89 87, 88 80, 89
9 92 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
17
82
G7
439
962
G6
2698
6559
0138
4724
0161
2314
G5
8512
8120
G4
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
G3
69084
67700
85766
86949
G2
94097
41795
G1
72456
07657
ĐB
726360
616590
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07 05
1 12, 17 14
2 20, 24
3 34, 37, 38, 39 37
4 42 46, 49
5 51, 55, 56, 59 57, 57
6 60, 67 61, 62, 66
7
8 84 82, 84
9 97, 98 90, 95, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
39
31
G7
616
932
857
G6
7098
8513
0509
2748
8440
0432
9577
8533
6774
G5
0239
5665
1094
G4
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
G3
30233
17306
74364
90783
50311
36651
G2
34870
64688
97745
G1
16682
30903
25325
ĐB
579838
413452
547014
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 06, 09, 09 03, 04
1 10, 13, 16 10, 18 11, 14
2 28 22, 25
3 31, 33, 35, 38, 39 32, 32, 39 31, 33
4 47 40, 48 42, 45, 45
5 52 52, 59 50, 51, 57
6 64, 65
7 70 76 72, 74, 77
8 82 82, 83, 88 82
9 98 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
45
97
G7
760
594
G6
7428
1792
3928
4813
6446
5591
G5
4526
4170
G4
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
G3
59125
05699
22491
80138
G2
54449
70383
G1
08567
57197
ĐB
443868
682302
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04
1 13
2 25, 26, 28, 28 22, 22
3 36 38
4 45, 49 46
5 54
6 60, 66, 67, 68 61
7 71 70, 72, 77
8 81, 83
9 91, 92, 94, 99, 99 91, 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
38
G7
730
337
G6
1017
7783
6092
9097
6553
2301
G5
9442
5402
G4
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
G3
11073
19188
55954
05322
G2
59605
84892
G1
91162
81585
ĐB
152875
925411
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 05 01, 02
1 17 11, 15, 19
2 21, 22
3 30 35, 37, 38, 38
4 42, 44 46
5 53, 54
6 62, 62
7 71, 71, 73, 75 74
8 83, 85, 88 85
9 92, 92 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/12/2023

Huế Phú Yên
G8
55
83
G7
881
993
G6
7479
1702
1026
7837
9281
7632
G5
3013
4581
G4
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
G3
06949
69566
66070
35839
G2
41152
32589
G1
67643
98040
ĐB
820567
250989
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 13
2 22, 26, 27 23, 28
3 32, 35, 37, 38, 38, 39
4 43, 49 40, 43
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 76, 79 70
8 81, 89 81, 81, 83, 87, 89, 89
9 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
28
74
00
G7
996
186
512
G6
9917
5103
7469
5654
1949
0846
6301
7352
1738
G5
7197
3703
7643
G4
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
G3
08112
08038
87957
36239
82864
02890
G2
44375
81629
64097
G1
61746
54608
46060
ĐB
991152
192489
503113
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 03, 08, 09 00, 01
1 12, 15, 15, 17 10, 12, 13, 14
2 28, 29 29 26
3 31, 38 39 38
4 46 43, 46, 49 40, 43
5 52 51, 53, 54, 57 52, 54
6 69 60, 64
7 71, 75, 79 74, 75, 79 74
8 89 86, 89 89
9 96, 97 94 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
20
52
14
G7
388
052
947
G6
7947
3936
8300
2237
4689
2738
5035
9974
9024
G5
1133
1900
4376
G4
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
G3
76726
89250
27233
61923
17956
42662
G2
48091
13982
25841
G1
16282
80335
44092
ĐB
162056
396664
193251
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 09 01
1 17 14, 15, 18
2 20, 26 20, 23, 27 24
3 30, 33, 36, 39 33, 35, 37, 38, 39 35
4 47 41, 47
5 50, 50, 56 52, 52 51, 56
6 64, 65 64 62, 62, 67
7 74, 76
8 82, 87, 88 81, 82, 89 82
9 91, 91 96 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8
83
18
G7
479
972
G6
5332
5923
7301
4332
1697
3408
G5
7166
9732
G4
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
G3
77512
88304
19929
71103
G2
85898
51549
G1
58772
47865
ĐB
008348
609514
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04, 04, 07 03, 08
1 12 14, 15, 16, 18
2 23 29
3 32, 37 32, 32
4 46, 48 45, 47, 49
5
6 66 65, 68
7 71, 72, 75, 79 72
8 83 83
9 98 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
24
38
30
G7
691
304
415
G6
5767
0375
8237
2294
7618
0324
0313
1799
0065
G5
0417
8028
2021
G4
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
G3
76895
72274
06285
42889
71347
61128
G2
96805
94692
86848
G1
89335
89693
77519
ĐB
509339
588741
227879
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 04, 09 01
1 16, 17, 19, 19 18 13, 14, 15, 19
2 24 24, 28, 29 21, 25, 28
3 30, 33, 35, 37, 39 32, 38 30
4 41, 41, 48 47, 48
5 59
6 67 62, 65
7 74, 75 79, 79
8 84 85, 89
9 91, 95 91, 92, 93, 94 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
62
07
G7
643
232
G6
7404
5959
1477
2874
3856
7673
G5
1620
4629
G4
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
G3
77342
47909
42210
30491
G2
19259
42587
G1
05687
68384
ĐB
247458
010427
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 09 07
1 10
2 20, 27 27, 29
3 30, 39 31, 32
4 40, 42, 43 42
5 58, 59, 59 53, 56
6 61, 62 67
7 77, 78 73, 74, 79
8 87 84, 87
9 91 91, 94, 97
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung