Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
90
|
58
|
G7 |
413
|
116
|
G6 |
8334
2286
5586
|
4783
0210
4172
|
G5 |
2791
|
7871
|
G4 |
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
|
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
|
G3 |
83653
75586
|
62856
31058
|
G2 |
49435
|
13475
|
G1 |
54981
|
06180
|
ĐB |
896989
|
066469
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 13, 13, 17 | 10, 12, 16 |
2 | 23, 24 | 20, 23 |
3 | 34, 35 | 36 |
4 | ||
5 | 53 | 56, 58, 58 |
6 | 69 | 69, 69 |
7 | 71, 72, 75 | |
8 | 81, 82, 86, 86, 86, 89 | 80, 83, 87 |
9 | 90, 91, 99 | 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
81
|
39
|
G7 |
113
|
344
|
G6 |
2370
1994
5831
|
7161
0215
3882
|
G5 |
1372
|
1488
|
G4 |
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
|
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
|
G3 |
44261
03655
|
15651
85802
|
G2 |
30560
|
69411
|
G1 |
66737
|
97408
|
ĐB |
970808
|
982711
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05, 08, 09 | 02, 08 |
1 | 13, 13, 15, 16 | 11, 11, 15 |
2 | 23 | |
3 | 31, 37 | 31, 39 |
4 | 44 | |
5 | 55 | 51 |
6 | 60, 61 | 61 |
7 | 70, 72, 75 | 73, 75, 76 |
8 | 81 | 82, 88 |
9 | 94, 99 | 91, 92 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
57
|
05
|
G7 |
249
|
149
|
G6 |
4823
6242
6561
|
2382
2792
4208
|
G5 |
4161
|
8245
|
G4 |
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
|
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
|
G3 |
33916
45705
|
23577
42214
|
G2 |
09762
|
66271
|
G1 |
66230
|
90564
|
ĐB |
237601
|
689870
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 05, 08 |
1 | 12, 16 | 11, 14 |
2 | 21, 23, 25 | 22 |
3 | 30 | |
4 | 42, 49 | 45, 48, 49 |
5 | 57 | 51 |
6 | 61, 61, 62 | 64 |
7 | 75, 77, 79 | 70, 71, 77 |
8 | 82 | |
9 | 97 | 92, 96, 99, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
45
|
97
|
G7 |
760
|
594
|
G6 |
7428
1792
3928
|
4813
6446
5591
|
G5 |
4526
|
4170
|
G4 |
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
|
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
|
G3 |
59125
05699
|
22491
80138
|
G2 |
54449
|
70383
|
G1 |
08567
|
57197
|
ĐB |
443868
|
682302
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 02, 04 | |
1 | 13 | |
2 | 25, 26, 28, 28 | 22, 22 |
3 | 36 | 38 |
4 | 45, 49 | 46 |
5 | 54 | |
6 | 60, 66, 67, 68 | 61 |
7 | 71 | 70, 72, 77 |
8 | 81, 83 | |
9 | 91, 92, 94, 99, 99 | 91, 91, 94, 97, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
62
|
07
|
G7 |
643
|
232
|
G6 |
7404
5959
1477
|
2874
3856
7673
|
G5 |
1620
|
4629
|
G4 |
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
|
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
|
G3 |
77342
47909
|
42210
30491
|
G2 |
19259
|
42587
|
G1 |
05687
|
68384
|
ĐB |
247458
|
010427
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 09 | 07 |
1 | 10 | |
2 | 20, 27 | 27, 29 |
3 | 30, 39 | 31, 32 |
4 | 40, 42, 43 | 42 |
5 | 58, 59, 59 | 53, 56 |
6 | 61, 62 | 67 |
7 | 77, 78 | 73, 74, 79 |
8 | 87 | 84, 87 |
9 | 91 | 91, 94, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
93
|
95
|
G7 |
895
|
323
|
G6 |
3792
2065
9464
|
6164
1882
7845
|
G5 |
1355
|
5567
|
G4 |
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
|
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
|
G3 |
85082
03485
|
92789
15797
|
G2 |
98341
|
36437
|
G1 |
94365
|
35275
|
ĐB |
278820
|
700962
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 09 | 05 |
1 | 13 | 14 |
2 | 20 | 22, 23, 23 |
3 | 31 | 37 |
4 | 41 | 45 |
5 | 55 | 57 |
6 | 60, 64, 65, 65 | 62, 64, 67 |
7 | 77 | 70, 75 |
8 | 82, 85 | 82, 83, 89 |
9 | 92, 92, 93, 95, 98 | 95, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
72
|
28
|
G7 |
400
|
503
|
G6 |
9602
9957
9125
|
4504
5537
9585
|
G5 |
5924
|
9157
|
G4 |
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
|
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
|
G3 |
42077
64444
|
59226
84942
|
G2 |
32854
|
31626
|
G1 |
19976
|
93134
|
ĐB |
722917
|
443916
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 03, 04 |
1 | 17 | 16, 16 |
2 | 24, 25 | 26, 26, 28 |
3 | 32, 34, 34, 37 | |
4 | 44, 48 | 42 |
5 | 52, 54, 56, 57, 59 | 57, 58, 58 |
6 | 65 | |
7 | 72, 76, 77 | |
8 | 85 | |
9 | 95, 97 | 92, 99 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.