Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
23
|
50
|
G7 |
593
|
606
|
932
|
G6 |
7527
8898
9813
|
4816
8788
6934
|
9293
0438
1360
|
G5 |
8163
|
9919
|
5376
|
G4 |
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
|
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
|
36287
19731
01495
24570
08426
15689
82480
|
G3 |
92358
47786
|
77136
22879
|
29426
11816
|
G2 |
00662
|
48005
|
50168
|
G1 |
59000
|
61285
|
85640
|
ĐB |
571470
|
657413
|
909300
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 05, 06, 07, 09 | 00 |
1 | 13 | 13, 16, 19, 19 | 16 |
2 | 27, 28 | 23 | 26, 26 |
3 | 35 | 34, 36 | 31, 32, 38 |
4 | 49 | 45 | 40 |
5 | 50, 55, 58, 59 | 51 | 50 |
6 | 62, 63 | 67 | 60, 68 |
7 | 70 | 79 | 70, 76 |
8 | 85, 86 | 85, 88 | 80, 87, 89 |
9 | 92, 93, 98 | 96 | 93, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
12
|
31
|
G7 |
437
|
225
|
522
|
G6 |
1554
3405
6313
|
4174
2578
1710
|
5882
9128
0010
|
G5 |
0219
|
8012
|
7421
|
G4 |
14839
07495
51222
47175
22040
69670
54692
|
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
|
90002
60801
87688
25132
09549
31283
70447
|
G3 |
94217
01777
|
09364
10867
|
00230
94014
|
G2 |
10933
|
13387
|
56676
|
G1 |
44959
|
05299
|
47611
|
ĐB |
233955
|
930313
|
082618
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01 | 01, 02 |
1 | 13, 17, 19 | 10, 11, 12, 12, 12, 13, 13 | 10, 11, 14, 18 |
2 | 22, 22 | 25 | 21, 22, 28 |
3 | 33, 37, 39 | 30, 31, 32 | |
4 | 40 | 46 | 47, 49 |
5 | 54, 55, 59 | ||
6 | 64, 67 | ||
7 | 70, 75, 77 | 74, 75, 78 | 76 |
8 | 87 | 82, 83, 88 | |
9 | 92, 95 | 94, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
28
|
78
|
G7 |
235
|
728
|
611
|
G6 |
7770
0863
7631
|
0338
8457
2052
|
0588
5436
9420
|
G5 |
0444
|
5677
|
9249
|
G4 |
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
|
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
|
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
|
G3 |
29853
78647
|
62040
91004
|
73998
08831
|
G2 |
99633
|
06679
|
67206
|
G1 |
13022
|
22537
|
37338
|
ĐB |
382156
|
259994
|
966248
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04 | 06 | |
1 | 18 | 11 | |
2 | 22, 23, 25, 25 | 28, 28 | 20 |
3 | 31, 32, 33, 35 | 30, 37, 38 | 31, 35, 36, 38 |
4 | 44, 47 | 40 | 40, 47, 48, 49 |
5 | 51, 53, 56, 56 | 52, 57 | 56 |
6 | 63, 69 | 63 | 67 |
7 | 70, 73 | 71, 73, 77, 79 | 75, 78 |
8 | 88 | 87, 88 | |
9 | 90, 94 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
12
|
15
|
90
|
G7 |
239
|
514
|
995
|
G6 |
6378
6751
6240
|
5820
3639
3132
|
9365
4178
0680
|
G5 |
2787
|
8514
|
8566
|
G4 |
77249
23415
35459
89233
27724
75301
37416
|
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
|
80284
34718
15178
89091
11303
20957
58888
|
G3 |
64229
21964
|
25288
52989
|
70206
10863
|
G2 |
16435
|
85602
|
47219
|
G1 |
46130
|
50115
|
94452
|
ĐB |
346316
|
821412
|
240358
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01 | 02, 06 | 03, 06 |
1 | 12, 15, 16, 16 | 12, 14, 14, 15, 15 | 18, 19 |
2 | 24, 29 | 20 | |
3 | 30, 33, 35, 39 | 32, 39 | |
4 | 40, 49 | 45 | |
5 | 51, 59 | 55, 57 | 52, 57, 58 |
6 | 64 | 63, 65, 66 | |
7 | 78 | 74, 76 | 78, 78 |
8 | 87 | 83, 88, 89 | 80, 84, 88 |
9 | 90, 91, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
74
|
43
|
75
|
G7 |
585
|
171
|
823
|
G6 |
2639
4782
0561
|
7494
8719
7461
|
8683
9450
6150
|
G5 |
4923
|
2009
|
0139
|
G4 |
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
|
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
|
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
|
G3 |
44093
64945
|
59796
04543
|
45650
92745
|
G2 |
91350
|
56974
|
13542
|
G1 |
83410
|
73148
|
51950
|
ĐB |
143390
|
638942
|
391536
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 03, 04, 09 | 05, 09 |
1 | 10, 14, 15 | 18, 19 | 13 |
2 | 23, 25 | 23, 27 | |
3 | 34, 39 | 33 | 36, 37, 39 |
4 | 45 | 42, 42, 43, 43, 45, 48 | 42, 45, 49 |
5 | 50 | 50, 50, 50, 50 | |
6 | 61, 61 | 61 | |
7 | 74 | 71, 74, 74 | 72, 75 |
8 | 82, 85 | 83 | |
9 | 90, 93 | 94, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
95
|
53
|
G7 |
862
|
606
|
581
|
G6 |
3157
4833
7066
|
8027
7419
9306
|
5432
8630
4054
|
G5 |
5230
|
6125
|
8663
|
G4 |
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
|
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
|
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
|
G3 |
00418
42254
|
19298
71270
|
29470
65181
|
G2 |
59391
|
14380
|
38632
|
G1 |
55110
|
41148
|
48394
|
ĐB |
300589
|
793321
|
323859
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 06 | 02, 05, 08 | |
1 | 10, 18 | 16, 18, 19 | |
2 | 27 | 21, 25, 27 | 27 |
3 | 30, 33 | 36, 39 | 30, 32, 32 |
4 | 45 | 48 | 42, 44 |
5 | 51, 54, 57 | 56 | 53, 54, 59 |
6 | 62, 66, 67 | 61, 63 | |
7 | 79 | 70, 75 | 70 |
8 | 89 | 80 | 81, 81 |
9 | 91, 95, 98, 99 | 95, 98 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
30
|
95
|
G7 |
762
|
620
|
157
|
G6 |
9057
3130
3724
|
9870
8106
5410
|
5604
7911
2351
|
G5 |
9850
|
5938
|
6373
|
G4 |
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
|
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
|
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
|
G3 |
42857
42938
|
52767
49813
|
37985
92431
|
G2 |
35309
|
19631
|
29482
|
G1 |
33858
|
24009
|
80444
|
ĐB |
425171
|
285556
|
685570
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 09 | 00, 06, 09 | 04, 04 |
1 | 10, 14, 17 | 10, 13, 14, 14, 15 | 11 |
2 | 24, 29 | 20 | |
3 | 30, 38 | 30, 30, 31, 33, 38, 38 | 31 |
4 | 44, 47 | 44 | |
5 | 50, 57, 57, 58 | 56 | 51, 57 |
6 | 62 | 67 | |
7 | 71, 77 | 70 | 70, 71, 73, 76, 79 |
8 | 85 | 82, 85, 88, 88 | |
9 | 91, 95 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.