Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
28
|
02
|
G7 |
672
|
692
|
G6 |
2630
9965
3461
|
6345
7070
8872
|
G5 |
9149
|
3023
|
G4 |
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
|
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
|
G3 |
55876
93766
|
49971
70296
|
G2 |
81847
|
75942
|
G1 |
83473
|
20944
|
ĐB |
361364
|
384990
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 02 | |
1 | 10, 17 | |
2 | 28 | 23, 28 |
3 | 30, 32, 36 | |
4 | 40, 47, 49 | 42, 44, 45 |
5 | 50 | 56 |
6 | 61, 64, 64, 65, 66 | |
7 | 72, 73, 76, 79 | 70, 71, 72 |
8 | 81, 82 | |
9 | 98 | 90, 92, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
50
|
84
|
G7 |
809
|
830
|
G6 |
3492
8153
9514
|
5877
6117
6715
|
G5 |
0713
|
0559
|
G4 |
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
|
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
|
G3 |
73694
24495
|
39160
64334
|
G2 |
27972
|
52437
|
G1 |
88059
|
06858
|
ĐB |
537541
|
954832
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 09 | |
1 | 13, 14, 16 | 15, 17 |
2 | 29 | |
3 | 30, 32, 32, 34, 37 | |
4 | 41, 41, 46 | 41, 44 |
5 | 50, 53, 54, 58, 59 | 58, 59 |
6 | 60, 62 | |
7 | 72 | 74, 77 |
8 | 82 | 84, 85 |
9 | 92, 94, 95 | 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
30
|
29
|
G7 |
107
|
102
|
G6 |
6840
2832
1212
|
1593
7372
0014
|
G5 |
5541
|
7228
|
G4 |
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
|
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
|
G3 |
80587
22193
|
32649
82062
|
G2 |
91018
|
44432
|
G1 |
31444
|
78826
|
ĐB |
931991
|
848623
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 07 | 02 |
1 | 12, 18 | 14 |
2 | 23, 25, 26, 28, 29, 29 | |
3 | 30, 32, 35 | 32, 33 |
4 | 40, 41, 42, 44, 45 | 40, 49 |
5 | 57 | |
6 | 68 | 62, 69 |
7 | 71 | 72 |
8 | 87 | |
9 | 91, 93, 97 | 93, 95, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
04
|
38
|
G7 |
730
|
337
|
G6 |
1017
7783
6092
|
9097
6553
2301
|
G5 |
9442
|
5402
|
G4 |
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
|
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
|
G3 |
11073
19188
|
55954
05322
|
G2 |
59605
|
84892
|
G1 |
91162
|
81585
|
ĐB |
152875
|
925411
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 04, 05 | 01, 02 |
1 | 17 | 11, 15, 19 |
2 | 21, 22 | |
3 | 30 | 35, 37, 38, 38 |
4 | 42, 44 | 46 |
5 | 53, 54 | |
6 | 62, 62 | |
7 | 71, 71, 73, 75 | 74 |
8 | 83, 85, 88 | 85 |
9 | 92, 92 | 92, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
90
|
51
|
G7 |
622
|
954
|
G6 |
5954
1518
8605
|
2901
8577
0635
|
G5 |
5702
|
3389
|
G4 |
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
|
50265
64453
93201
80778
63434
83330
41815
|
G3 |
65057
12987
|
13796
25769
|
G2 |
23510
|
18045
|
G1 |
65470
|
83667
|
ĐB |
307971
|
060230
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 02, 05 | 01, 01 |
1 | 10, 18 | 15 |
2 | 22 | |
3 | 30 | 30, 30, 34, 35 |
4 | 43, 46 | 45 |
5 | 54, 57 | 51, 53, 54 |
6 | 65, 67, 69 | |
7 | 70, 71 | 77, 78 |
8 | 80, 81, 86, 87 | 89 |
9 | 90 | 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
30
|
52
|
G7 |
512
|
431
|
G6 |
8296
6644
3318
|
5235
8437
5150
|
G5 |
9475
|
5847
|
G4 |
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
|
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
|
G3 |
64847
77526
|
17434
45546
|
G2 |
08196
|
16378
|
G1 |
60791
|
52352
|
ĐB |
253839
|
516371
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 08 | |
1 | 12, 18 | |
2 | 25, 26 | |
3 | 30, 33, 34, 38, 39, 39 | 31, 34, 35, 37 |
4 | 40, 44, 47 | 46, 47, 48 |
5 | 50, 52, 52, 56 | |
6 | 65 | |
7 | 75 | 71, 78 |
8 | 84, 88 | |
9 | 91, 96, 96 | 93, 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
68
|
71
|
G7 |
884
|
232
|
G6 |
2592
8387
2605
|
7520
5355
0254
|
G5 |
1157
|
6111
|
G4 |
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
|
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
|
G3 |
45024
38626
|
15038
05598
|
G2 |
92912
|
14031
|
G1 |
54285
|
15759
|
ĐB |
915617
|
784924
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 07 | 02, 09 |
1 | 12, 16, 16, 17 | 11 |
2 | 24, 26 | 20, 24 |
3 | 30 | 31, 32, 38, 38 |
4 | 40 | |
5 | 51, 57 | 54, 55, 59, 59 |
6 | 64, 68 | 64 |
7 | 71 | 71 |
8 | 84, 85, 87 | 80 |
9 | 92 | 98 |
XSMT Thứ 3 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.