Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
49
|
87
|
39
|
G7 |
724
|
190
|
139
|
G6 |
1520
5950
1920
|
4975
9789
1765
|
9823
4610
0772
|
G5 |
8828
|
3606
|
5050
|
G4 |
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
|
82194
76002
70167
49388
76490
02125
88154
|
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
|
G3 |
22761
29644
|
78449
98784
|
76390
16613
|
G2 |
80096
|
14919
|
21082
|
G1 |
52020
|
34468
|
45605
|
ĐB |
993362
|
567982
|
487423
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 05 | |
1 | 19 | 10, 13, 17 | |
2 | 20, 20, 20, 24, 24, 25, 28 | 25 | 20, 23, 23, 24 |
3 | 30, 36, 38 | 39, 39 | |
4 | 44, 49 | 49 | |
5 | 50 | 54 | 50, 51 |
6 | 61, 62, 69 | 65, 67, 68 | |
7 | 74 | 75 | 72, 78 |
8 | 82, 84, 87, 88, 89 | 82 | |
9 | 96 | 90, 90, 94 | 90, 93, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
80
|
63
|
G7 |
939
|
453
|
516
|
G6 |
1911
1965
1314
|
2095
2864
4844
|
9175
5116
2717
|
G5 |
2538
|
7570
|
8931
|
G4 |
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
|
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
|
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
|
G3 |
14794
47156
|
51224
70899
|
54361
70423
|
G2 |
31721
|
38037
|
84488
|
G1 |
44488
|
99469
|
63387
|
ĐB |
934958
|
056279
|
461875
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05 | ||
1 | 11, 14 | 16, 16, 17 | |
2 | 21 | 20, 23, 24 | 23 |
3 | 31, 38, 39 | 37 | 31, 31, 34 |
4 | 47 | 41, 43, 44, 45 | 45 |
5 | 56, 58 | 53 | 53 |
6 | 64, 65 | 64, 69 | 61, 61, 63, 63 |
7 | 70, 78, 79 | 75, 75 | |
8 | 85, 88 | 80 | 87, 88 |
9 | 94, 94, 94, 97, 97 | 95, 98, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
21
|
95
|
G7 |
519
|
023
|
152
|
G6 |
9139
9205
4740
|
9514
8226
9027
|
5941
9173
5656
|
G5 |
1842
|
1386
|
6041
|
G4 |
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
|
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
|
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
|
G3 |
18773
69133
|
78556
96094
|
87778
89631
|
G2 |
21661
|
96488
|
72699
|
G1 |
40440
|
50447
|
95764
|
ĐB |
411630
|
053455
|
521804
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 01 | 04 |
1 | 19 | 14 | |
2 | 29 | 21, 23, 23, 26, 27 | |
3 | 30, 31, 31, 33, 33, 35, 39 | 35 | 31 |
4 | 40, 40, 42 | 43, 47 | 40, 41, 41, 49 |
5 | 55, 56 | 52, 56 | |
6 | 61, 62 | 62, 63, 64 | |
7 | 73 | 73, 78 | |
8 | 83, 86, 87, 88 | 87 | |
9 | 91 | 94, 95 | 90, 92, 95, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
00
|
87
|
G7 |
260
|
774
|
076
|
G6 |
0543
5552
9080
|
1459
4822
5405
|
3445
1577
6116
|
G5 |
4146
|
1910
|
6801
|
G4 |
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
|
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
|
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
|
G3 |
01648
32727
|
44563
67123
|
68032
93716
|
G2 |
06706
|
21747
|
91881
|
G1 |
01673
|
11041
|
70045
|
ĐB |
090154
|
874442
|
057647
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 00, 05 | 01 |
1 | 10, 11 | 16, 16 | |
2 | 27 | 22, 23 | 24, 25 |
3 | 31 | 32, 33 | |
4 | 43, 46, 48, 49 | 41, 42, 47, 49 | 45, 45, 47 |
5 | 52, 54 | 53, 59 | |
6 | 60, 61, 63, 68 | 63 | 63 |
7 | 73, 75 | 74, 77 | 71, 74, 76, 77 |
8 | 80 | 81, 87 | |
9 | 90, 91, 94 | 98 | 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
87
|
79
|
G7 |
472
|
966
|
235
|
G6 |
3131
8115
6566
|
4277
3284
3200
|
4714
5162
4272
|
G5 |
1881
|
8591
|
8128
|
G4 |
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
|
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
|
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
|
G3 |
37669
30522
|
71998
04621
|
17917
56126
|
G2 |
43592
|
88260
|
25102
|
G1 |
56615
|
54718
|
44098
|
ĐB |
462487
|
729672
|
646578
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02 | 00 | 02 |
1 | 14, 15, 15 | 11, 18 | 14, 17 |
2 | 22, 27 | 21 | 24, 26, 28, 29 |
3 | 31 | 32 | 34, 35 |
4 | 41 | 42, 45 | 45, 45 |
5 | 52, 59 | ||
6 | 66, 68, 69 | 60, 66 | 62, 69 |
7 | 72, 76, 78 | 72, 77, 78 | 72, 78, 79 |
8 | 81, 87 | 84, 87 | |
9 | 92, 96 | 91, 98 | 98, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
88
|
76
|
G7 |
342
|
546
|
527
|
G6 |
4557
7555
6750
|
3895
9487
7133
|
4281
6335
3326
|
G5 |
5826
|
8700
|
1687
|
G4 |
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
|
26534
43386
97194
70994
63880
18800
84559
|
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
|
G3 |
92348
99445
|
89603
55399
|
17503
97388
|
G2 |
65791
|
49907
|
79964
|
G1 |
72290
|
71633
|
06090
|
ĐB |
337451
|
058976
|
389053
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 00, 00, 03, 07 | 03 |
1 | 11 | 19 | |
2 | 20, 26 | 26, 26, 26, 27 | |
3 | 30 | 33, 33, 34 | 35 |
4 | 40, 42, 45, 48 | 46 | 42 |
5 | 50, 51, 55, 57 | 59 | 53 |
6 | 62 | 64 | |
7 | 76 | 76 | |
8 | 87 | 80, 86, 87, 88 | 81, 82, 84, 87, 88, 89 |
9 | 90, 91 | 94, 94, 95, 99 | 90 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
42
|
17
|
G7 |
789
|
372
|
311
|
G6 |
7850
1337
1510
|
5943
9836
6180
|
5019
7366
1047
|
G5 |
5699
|
8589
|
3666
|
G4 |
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
|
48543
97514
56607
15995
87415
46801
96836
|
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
|
G3 |
69532
89787
|
88565
96987
|
95433
37917
|
G2 |
69154
|
63559
|
04051
|
G1 |
19108
|
13122
|
00610
|
ĐB |
066425
|
539517
|
909255
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 06, 08, 08 | 01, 07 | 01, 05 |
1 | 10 | 14, 15, 17 | 10, 11, 14, 17, 17, 19 |
2 | 25, 25 | 22 | 22 |
3 | 32, 37 | 36, 36 | 33 |
4 | 42, 43, 43 | 42, 47 | |
5 | 50, 54, 54, 57 | 59 | 51, 55 |
6 | 65 | 61, 66, 66 | |
7 | 72 | ||
8 | 80, 87, 88, 89 | 80, 87, 89 | 85 |
9 | 90, 99 | 95 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.