Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
86
|
14
|
G7 |
261
|
002
|
G6 |
8996
6538
1694
|
8620
0787
8507
|
G5 |
0105
|
8031
|
G4 |
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
|
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
|
G3 |
33046
18134
|
30949
03464
|
G2 |
13179
|
13230
|
G1 |
94925
|
60610
|
ĐB |
315157
|
591812
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | 02, 07 |
1 | 13, 13, 17 | 10, 12, 12, 14 |
2 | 25 | 20, 22 |
3 | 30, 31, 34, 38 | 30, 30, 31 |
4 | 46 | 49 |
5 | 57 | 53 |
6 | 61 | 64 |
7 | 72, 79 | 70, 73 |
8 | 86 | 87 |
9 | 91, 94, 96 | 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
24
|
68
|
G7 |
456
|
827
|
G6 |
5452
1467
0776
|
6286
0592
6719
|
G5 |
5007
|
1472
|
G4 |
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
|
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
|
G3 |
36280
05994
|
76392
37304
|
G2 |
62055
|
28963
|
G1 |
14788
|
96947
|
ĐB |
433694
|
112673
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 04 |
1 | 16, 16, 19 | |
2 | 22, 24 | 27, 28 |
3 | 39 | 31 |
4 | 47 | |
5 | 52, 53, 55, 56 | |
6 | 62, 62, 67 | 63, 63, 66, 68 |
7 | 73, 76 | 72, 73 |
8 | 80, 83, 88 | 86 |
9 | 94, 94 | 90, 92, 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
36
|
75
|
G7 |
226
|
395
|
G6 |
5858
3336
7742
|
0298
7528
1106
|
G5 |
3320
|
1663
|
G4 |
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
|
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
|
G3 |
02253
43824
|
00979
51198
|
G2 |
17928
|
03290
|
G1 |
58333
|
70416
|
ĐB |
545102
|
353596
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02, 05, 09 | 05, 05, 06 |
1 | 16 | |
2 | 20, 24, 26, 28 | 28 |
3 | 32, 32, 33, 35, 36, 36, 37 | 30 |
4 | 42 | |
5 | 53, 58 | |
6 | 63, 68 | |
7 | 77 | 72, 75, 79 |
8 | 89 | |
9 | 90, 95, 96, 98, 98, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
55
|
83
|
G7 |
881
|
993
|
G6 |
7479
1702
1026
|
7837
9281
7632
|
G5 |
3013
|
4581
|
G4 |
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
|
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
|
G3 |
06949
69566
|
66070
35839
|
G2 |
41152
|
32589
|
G1 |
67643
|
98040
|
ĐB |
820567
|
250989
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02 | |
1 | 13 | |
2 | 22, 26, 27 | 23, 28 |
3 | 32, 35, 37, 38, 38, 39 | |
4 | 43, 49 | 40, 43 |
5 | 52, 55, 56, 57 | |
6 | 61, 66, 67 | |
7 | 76, 79 | 70 |
8 | 81, 89 | 81, 81, 83, 87, 89, 89 |
9 | 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
14
|
18
|
G7 |
019
|
816
|
G6 |
0827
1431
0903
|
5690
8795
9271
|
G5 |
7899
|
1184
|
G4 |
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
|
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
|
G3 |
33140
58061
|
52234
08719
|
G2 |
86232
|
07330
|
G1 |
41616
|
32139
|
ĐB |
279089
|
253924
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | 02 |
1 | 13, 14, 16, 19 | 12, 16, 18, 19 |
2 | 20, 27 | 24, 27 |
3 | 30, 31, 32 | 30, 34, 39 |
4 | 40 | |
5 | ||
6 | 61, 63, 64, 65 | 68 |
7 | 74 | 71, 71 |
8 | 89 | 82, 84 |
9 | 99 | 90, 95, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
60
|
85
|
G7 |
018
|
024
|
G6 |
1831
1131
7335
|
1059
4902
9317
|
G5 |
7852
|
1032
|
G4 |
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
|
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
|
G3 |
60479
20151
|
86338
33170
|
G2 |
12303
|
08949
|
G1 |
08176
|
95620
|
ĐB |
906388
|
903242
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 02 |
1 | 18 | 15, 17 |
2 | 28 | 20, 24 |
3 | 30, 31, 31, 35 | 32, 38 |
4 | 44 | 42, 49 |
5 | 51, 52 | 59, 59 |
6 | 60, 66 | 63 |
7 | 70, 76, 79 | 70 |
8 | 88 | 85 |
9 | 97 | 91, 93, 96, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
65
|
48
|
G7 |
558
|
538
|
G6 |
9208
1712
8591
|
6373
7906
5112
|
G5 |
1395
|
4112
|
G4 |
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
|
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
|
G3 |
13597
29680
|
83764
81812
|
G2 |
37573
|
56043
|
G1 |
44799
|
94152
|
ĐB |
416593
|
669872
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 08 | 06, 06 |
1 | 10, 12, 12 | 12, 12, 12 |
2 | 28 | 28 |
3 | 38 | |
4 | 43, 48 | |
5 | 52, 53, 58 | 52 |
6 | 65 | 62, 64 |
7 | 73 | 70, 72, 73, 73, 74 |
8 | 80, 87 | 89 |
9 | 91, 93, 95, 97, 99 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.