Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
98
|
07
|
G7 |
575
|
552
|
256
|
G6 |
5816
6888
7414
|
3809
4520
8381
|
3219
7384
7926
|
G5 |
8631
|
6780
|
1994
|
G4 |
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
|
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
|
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
|
G3 |
31075
18577
|
39810
49983
|
61273
41070
|
G2 |
80012
|
11667
|
75625
|
G1 |
62182
|
11774
|
50139
|
ĐB |
852112
|
980888
|
157475
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 09 | 07, 07 | |
1 | 12, 12, 14, 16 | 10, 12 | 19 |
2 | 20, 22 | 20, 27, 28 | 25, 26 |
3 | 31, 38 | 32, 32, 39 | |
4 | |||
5 | 56 | 52 | 56, 59 |
6 | 61, 65, 66, 67 | ||
7 | 75, 75, 77, 78 | 74 | 70, 73, 75 |
8 | 82, 88, 88 | 80, 81, 83, 84, 88 | 84, 86, 89 |
9 | 94, 95 | 98 | 90, 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
84
|
26
|
G7 |
021
|
797
|
052
|
G6 |
9436
8081
7769
|
9346
0898
7605
|
4525
6508
3639
|
G5 |
4101
|
1031
|
9161
|
G4 |
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
|
12035
42994
19776
30342
94664
24481
77904
|
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
|
G3 |
08769
98649
|
01124
24000
|
77626
02414
|
G2 |
79962
|
49457
|
04442
|
G1 |
94557
|
23394
|
00974
|
ĐB |
657289
|
127270
|
544059
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 04, 05 | 03, 05, 08 |
1 | 14, 19 | ||
2 | 21, 23, 28, 29 | 24 | 22, 25, 26, 26 |
3 | 34, 36, 36 | 31, 35 | 32, 39 |
4 | 44, 49 | 42, 46 | 42 |
5 | 54, 57 | 57 | 52, 59 |
6 | 62, 69, 69 | 64 | 61, 66 |
7 | 71 | 70, 76 | 74 |
8 | 81, 89 | 81, 84 | |
9 | 94, 94, 97, 98 | 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
43
|
19
|
G7 |
859
|
344
|
807
|
G6 |
0337
1330
6261
|
7178
4433
6619
|
0617
7311
2860
|
G5 |
0448
|
9668
|
3696
|
G4 |
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
|
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
|
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
|
G3 |
33939
99557
|
94722
53059
|
20330
68016
|
G2 |
36897
|
79262
|
95092
|
G1 |
73140
|
15611
|
91067
|
ĐB |
807242
|
395088
|
902792
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 08 | 07, 09 |
1 | 16, 18 | 11, 11, 19 | 11, 13, 16, 17, 18, 19 |
2 | 22 | ||
3 | 30, 37, 39 | 33 | 30 |
4 | 40, 42, 42, 48, 48 | 43, 44 | |
5 | 55, 57, 57, 59 | 54, 59, 59 | |
6 | 60, 61 | 62, 68, 69 | 60, 65, 67 |
7 | 71, 78 | 79 | |
8 | 85, 88 | ||
9 | 97 | 92, 92, 95, 96, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
74
|
00
|
G7 |
996
|
186
|
512
|
G6 |
9917
5103
7469
|
5654
1949
0846
|
6301
7352
1738
|
G5 |
7197
|
3703
|
7643
|
G4 |
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
|
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
|
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
|
G3 |
08112
08038
|
87957
36239
|
82864
02890
|
G2 |
44375
|
81629
|
64097
|
G1 |
61746
|
54608
|
46060
|
ĐB |
991152
|
192489
|
503113
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 03, 08, 09 | 00, 01 |
1 | 12, 15, 15, 17 | 10, 12, 13, 14 | |
2 | 28, 29 | 29 | 26 |
3 | 31, 38 | 39 | 38 |
4 | 46 | 43, 46, 49 | 40, 43 |
5 | 52 | 51, 53, 54, 57 | 52, 54 |
6 | 69 | 60, 64 | |
7 | 71, 75, 79 | 74, 75, 79 | 74 |
8 | 89 | 86, 89 | 89 |
9 | 96, 97 | 94 | 90, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
43
|
06
|
G7 |
256
|
161
|
091
|
G6 |
7887
6420
0971
|
2251
6055
8911
|
4677
9680
5588
|
G5 |
9546
|
5872
|
5829
|
G4 |
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
|
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
|
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
|
G3 |
91907
36410
|
27913
34901
|
41967
93082
|
G2 |
28039
|
43832
|
21347
|
G1 |
02887
|
56005
|
95905
|
ĐB |
164883
|
069880
|
042268
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07 | 01, 05, 07 | 05, 06 |
1 | 10, 17 | 11, 13, 17 | |
2 | 20, 29 | 20, 29, 29 | |
3 | 37, 39 | 31, 32 | 31 |
4 | 46, 49 | 40, 43 | 47, 48 |
5 | 52, 56, 56 | 51, 55 | 53 |
6 | 61 | 67, 67, 68 | |
7 | 71, 78, 79 | 71, 72, 72 | 77 |
8 | 83, 87, 87 | 80 | 80, 82, 88, 88 |
9 | 91 | 91 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
95
|
45
|
G7 |
352
|
647
|
339
|
G6 |
1533
3615
4710
|
0671
4408
8986
|
8594
9348
8576
|
G5 |
8118
|
4498
|
8225
|
G4 |
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
|
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
|
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
|
G3 |
55723
27991
|
78835
28473
|
73466
75246
|
G2 |
05727
|
76491
|
88670
|
G1 |
58011
|
69899
|
10228
|
ĐB |
661321
|
382358
|
663408
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 08 | 06, 08 |
1 | 10, 11, 15, 15, 18 | 13 | |
2 | 21, 21, 23, 27 | 22 | 25, 28 |
3 | 33, 38 | 34, 35 | 34, 39 |
4 | 47 | 45, 46, 48 | |
5 | 52, 58 | 50, 58 | |
6 | 63, 65 | 66 | |
7 | 71, 73 | 70, 71, 71, 76 | |
8 | 80, 86, 87 | 82, 85 | |
9 | 91, 96, 98 | 91, 95, 98, 99 | 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
09
|
43
|
71
|
G7 |
715
|
901
|
852
|
G6 |
8808
7579
1614
|
2175
1619
4485
|
5409
4722
4066
|
G5 |
1202
|
6983
|
4091
|
G4 |
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
|
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
|
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
|
G3 |
59596
42231
|
29442
79152
|
76715
12340
|
G2 |
44556
|
26248
|
35770
|
G1 |
13873
|
85054
|
98792
|
ĐB |
497843
|
749729
|
081806
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 08, 09 | 01 | 06, 09 |
1 | 14, 15 | 19 | 15 |
2 | 27 | 29 | 22 |
3 | 31, 35 | 32 | |
4 | 43 | 40, 41, 42, 43, 47, 48 | 40 |
5 | 56 | 52, 54, 59, 59 | 52, 54 |
6 | 60, 64, 66, 69 | ||
7 | 71, 73, 73, 76, 78, 79 | 71, 75 | 70, 71 |
8 | 83 | 83, 85 | 84, 88, 89 |
9 | 96 | 91, 92 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.