Lô gan Gia Lai

Thống kê lô tô gan Gia Lai ngày 20/05/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
80 04/08/2023 23 25
96 04/08/2023 23 46
61 25/08/2023 20 35
20 08/09/2023 18 22
08 22/09/2023 16 24
02 29/09/2023 15 31
68 06/10/2023 14 24
47 13/10/2023 13 23
10 27/10/2023 11 27
31 03/11/2023 10 37
49 03/11/2023 10 29

Cặp lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
08-80 22/09/2023 16 13
02-20 29/09/2023 15 16
09-90 24/11/2023 7 14
35-53 24/11/2023 7 14
14-41 01/12/2023 6 14
69-96 01/12/2023 6 26
18-81 08/12/2023 5 15
03-30 08/12/2023 5 14
16-61 08/12/2023 5 19
28-82 15/12/2023 4 19
49-94 15/12/2023 4 11
58-85 15/12/2023 4 13
29-92 15/12/2023 4 14
78-87 15/12/2023 4 16
44-99 15/12/2023 4 12
46-64 22/12/2023 3 20
57-75 22/12/2023 3 15

Gan cực đại Gia Lai các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16 54 18/12/2009 đến 31/12/2010 29/12/2023
24 50 22/10/2021 đến 07/10/2022 12/01/2024
65 50 31/07/2015 đến 15/07/2016 29/09/2023
30 49 11/06/2021 đến 20/05/2022 01/12/2023
28 46 20/02/2009 đến 08/01/2010 22/12/2023
96 46 08/07/2011 đến 25/05/2012 24/11/2023
90 40 16/12/2016 đến 22/09/2017 05/01/2024
36 38 23/05/2014 đến 13/02/2015 29/12/2023
97 38 16/11/2018 đến 09/08/2019 22/09/2023
42 37 28/01/2022 đến 14/10/2022 17/11/2023
35 37 08/04/2022 đến 23/12/2022 27/10/2023
79 37 17/03/2017 đến 01/12/2017 12/01/2024
31 37 05/02/2016 đến 21/10/2016 29/12/2023
66 37 08/05/2015 đến 22/01/2016 12/01/2024
69 36 15/12/2017 đến 24/08/2018 01/12/2023
19 36 29/05/2009 đến 05/02/2010 01/12/2023
21 36 06/10/2017 đến 15/06/2018 08/12/2023
62 35 23/06/2017 đến 23/02/2018 29/12/2023
61 35 30/11/2012 đến 02/08/2013 08/12/2023
25 35 23/12/2016 đến 25/08/2017 12/01/2024
37 34 27/11/2020 đến 23/07/2021 08/09/2023
00 34 13/01/2012 đến 07/09/2012 15/12/2023
54 34 06/05/2016 đến 30/12/2016 05/01/2024
56 34 16/03/2018 đến 09/11/2018 12/01/2024
04 34 04/03/2016 đến 28/10/2016 15/12/2023
07 33 05/08/2016 đến 24/03/2017 12/01/2024
87 33 13/04/2018 đến 30/11/2018 10/11/2023
40 33 11/02/2022 đến 30/09/2022 05/01/2024
77 33 19/11/2010 đến 08/07/2011 15/12/2023
94 33 14/09/2018 đến 03/05/2019 01/12/2023
38 32 25/02/2011 đến 07/10/2011 08/12/2023
99 32 03/10/2014 đến 15/05/2015 03/11/2023
70 32 05/08/2022 đến 17/03/2023 22/12/2023
55 32 13/02/2015 đến 25/09/2015 08/12/2023
27 32 03/02/2012 đến 14/09/2012 05/01/2024
02 31 05/03/2010 đến 08/10/2010 17/11/2023
05 31 06/06/2014 đến 09/01/2015 12/01/2024
45 31 27/09/2013 đến 02/05/2014 29/12/2023
03 31 11/08/2017 đến 16/03/2018 05/01/2024
29 31 25/03/2022 đến 28/10/2022 29/12/2023
76 31 24/05/2019 đến 27/12/2019 05/01/2024
57 31 15/06/2018 đến 18/01/2019 01/12/2023
60 30 02/03/2012 đến 28/09/2012 29/12/2023
11 30 25/11/2016 đến 23/06/2017 08/12/2023
18 30 29/04/2011 đến 25/11/2011 15/12/2023
12 30 08/09/2017 đến 06/04/2018 17/11/2023
26 30 25/09/2020 đến 23/04/2021 22/12/2023
33 30 28/09/2018 đến 26/04/2019 13/10/2023
43 29 19/06/2015 đến 08/01/2016 22/12/2023
49 29 22/04/2022 đến 11/11/2022 03/11/2023
59 29 01/01/2010 đến 23/07/2010 12/01/2024
98 28 05/03/2010 đến 17/09/2010 12/01/2024
74 28 19/02/2010 đến 03/09/2010 01/12/2023
93 28 10/04/2015 đến 23/10/2015 24/11/2023
15 28 01/05/2009 đến 13/11/2009 12/01/2024
63 27 05/07/2019 đến 10/01/2020 05/01/2024
82 27 09/09/2016 đến 17/03/2017 29/12/2023
01 27 20/01/2017 đến 28/07/2017 01/12/2023
91 27 23/09/2022 đến 31/03/2023 15/12/2023
89 27 09/09/2022 đến 17/03/2023 29/12/2023
06 27 03/02/2012 đến 10/08/2012 12/01/2024
34 27 12/01/2018 đến 20/07/2018 25/08/2023
14 27 17/02/2017 đến 25/08/2017 05/01/2024
51 27 01/10/2021 đến 08/04/2022 15/12/2023
10 27 20/09/2019 đến 27/03/2020 01/12/2023
64 26 26/05/2017 đến 24/11/2017 24/11/2023
13 26 20/11/2009 đến 21/05/2010 22/12/2023
92 26 23/12/2016 đến 23/06/2017 29/12/2023
88 26 23/11/2018 đến 24/05/2019 06/10/2023
85 26 28/06/2019 đến 27/12/2019 01/12/2023
58 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 15/12/2023
75 26 30/11/2018 đến 31/05/2019 22/12/2023
41 26 14/08/2015 đến 12/02/2016 12/01/2024
95 25 04/09/2015 đến 26/02/2016 17/11/2023
23 25 01/05/2020 đến 23/10/2020 12/01/2024
84 25 27/01/2012 đến 20/07/2012 22/12/2023
32 25 13/03/2015 đến 04/09/2015 12/01/2024
80 25 13/07/2018 đến 04/01/2019 05/01/2024
46 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 15/12/2023
44 24 07/03/2014 đến 22/08/2014 22/12/2023
08 24 26/06/2015 đến 11/12/2015 04/08/2023
83 24 13/04/2018 đến 28/09/2018 08/12/2023
52 24 19/04/2013 đến 04/10/2013 17/11/2023
50 24 22/03/2013 đến 06/09/2013 05/01/2024
68 24 03/06/2022 đến 18/11/2022 12/01/2024
39 23 09/04/2010 đến 17/09/2010 17/11/2023
48 23 20/09/2013 đến 28/02/2014 05/01/2024
47 23 27/08/2010 đến 04/02/2011 17/11/2023
67 23 20/03/2009 đến 28/08/2009 05/01/2024
53 22 08/07/2016 đến 09/12/2016 10/11/2023
78 22 30/05/2014 đến 31/10/2014 24/11/2023
20 22 17/01/2014 đến 20/06/2014 08/12/2023
22 22 02/12/2016 đến 05/05/2017 15/12/2023
86 22 13/08/2010 đến 14/01/2011 08/12/2023
73 22 14/01/2022 đến 17/06/2022 15/12/2023
09 21 22/11/2019 đến 08/05/2020 05/01/2024
71 20 24/02/2017 đến 14/07/2017 04/08/2023
72 20 02/10/2020 đến 19/02/2021 29/12/2023
81 20 01/11/2019 đến 20/03/2020 29/12/2023
17 19 08/05/2009 đến 18/09/2009 08/12/2023

Gan cực đại Gia Lai các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
24-42 36 28/01/2022 đến 07/10/2022 12/01/2024
12-21 26 06/10/2017 đến 06/04/2018 29/09/2023
69-96 26 08/07/2011 đến 06/01/2012 08/12/2023
06-60 23 02/03/2012 đến 10/08/2012 05/01/2024
46-64 20 29/10/2021 đến 18/03/2022 12/01/2024
07-70 20 27/03/2020 đến 04/09/2020 12/01/2024
28-82 19 04/11/2011 đến 16/03/2012 29/12/2023
79-97 19 14/07/2017 đến 24/11/2017 22/09/2023
16-61 19 08/01/2010 đến 21/05/2010 24/11/2023
33-88 18 27/02/2015 đến 03/07/2015 29/12/2023
26-62 18 04/12/2020 đến 09/04/2021 12/01/2024
15-51 17 08/05/2009 đến 04/09/2009 01/12/2023
67-76 16 04/09/2009 đến 25/12/2009 12/01/2024
56-65 16 16/12/2022 đến 07/04/2023 08/12/2023
78-87 16 13/07/2018 đến 02/11/2018 29/12/2023
25-52 16 27/05/2011 đến 16/09/2011 08/12/2023
19-91 16 20/05/2016 đến 09/09/2016 12/01/2024
17-71 16 27/11/2009 đến 19/03/2010 12/01/2024
22-77 16 05/03/2021 đến 25/06/2021 29/12/2023
02-20 16 18/06/2010 đến 08/10/2010 12/01/2024
23-32 15 08/02/2019 đến 24/05/2019 05/01/2024
18-81 15 06/05/2011 đến 19/08/2011 12/01/2024
13-31 15 12/11/2021 đến 25/02/2022 15/12/2023
57-75 15 25/01/2019 đến 10/05/2019 15/12/2023
48-84 15 08/06/2018 đến 21/09/2018 05/01/2024
45-54 15 20/12/2013 đến 04/04/2014 24/11/2023
35-53 14 20/05/2022 đến 26/08/2022 12/01/2024
89-98 14 15/11/2019 đến 21/02/2020 29/12/2023
00-55 14 30/08/2019 đến 06/12/2019 05/01/2024
11-66 14 27/03/2015 đến 03/07/2015 29/12/2023
59-95 14 18/07/2014 đến 24/10/2014 12/01/2024
47-74 14 17/01/2020 đến 15/05/2020 22/12/2023
03-30 14 04/12/2015 đến 11/03/2016 12/01/2024
09-90 14 03/09/2021 đến 10/12/2021 12/01/2024
14-41 14 17/03/2017 đến 23/06/2017 15/12/2023
29-92 14 03/06/2022 đến 09/09/2022 29/12/2023
05-50 13 22/03/2013 đến 21/06/2013 22/12/2023
58-85 13 02/02/2018 đến 04/05/2018 15/12/2023
08-80 13 27/01/2017 đến 28/04/2017 05/01/2024
27-72 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 12/01/2024
44-99 12 01/11/2019 đến 24/01/2020 05/01/2024
39-93 12 19/04/2019 đến 12/07/2019 01/12/2023
04-40 12 08/07/2016 đến 30/09/2016 15/12/2023
01-10 12 28/01/2022 đến 22/04/2022 29/12/2023
37-73 12 13/03/2020 đến 26/06/2020 29/12/2023
34-43 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 05/01/2024
36-63 11 05/07/2019 đến 20/09/2019 12/01/2024
49-94 11 26/10/2018 đến 11/01/2019 05/01/2024
38-83 11 24/04/2020 đến 10/07/2020 05/01/2024
68-86 10 30/01/2009 đến 10/04/2009 15/12/2023

Thống kê giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 79 ngày 158 ngày
01 56 ngày 256 ngày
02 139 ngày 321 ngày
03 133 ngày 280 ngày
04 6 ngày 143 ngày
05 141 ngày 218 ngày
06 73 ngày 150 ngày
07 201 ngày 234 ngày
08 140 ngày 383 ngày
09 31 ngày 195 ngày
10 178 ngày 180 ngày
11 0 ngày 222 ngày
12 16 ngày 135 ngày
13 67 ngày 201 ngày
14 47 ngày 212 ngày
15 8 ngày 190 ngày
16 21 ngày 187 ngày
17 11 ngày 481 ngày
18 115 ngày 367 ngày
19 19 ngày 126 ngày
20 173 ngày 244 ngày
21 29 ngày 301 ngày
22 449 ngày 411 ngày
23 230 ngày 192 ngày
24 15 ngày 279 ngày
25 18 ngày 200 ngày
26 39 ngày 359 ngày
27 46 ngày 220 ngày
28 222 ngày 228 ngày
29 329 ngày 291 ngày
30 33 ngày 245 ngày
31 70 ngày 374 ngày
32 214 ngày 176 ngày
33 5 ngày 567 ngày
34 104 ngày 208 ngày
35 13 ngày 348 ngày
36 179 ngày 320 ngày
37 40 ngày 256 ngày
38 337 ngày 299 ngày
39 218 ngày 260 ngày
40 41 ngày 200 ngày
41 163 ngày 217 ngày
42 110 ngày 176 ngày
43 448 ngày 410 ngày
44 147 ngày 181 ngày
45 30 ngày 220 ngày
46 51 ngày 162 ngày
47 43 ngày 512 ngày
48 3 ngày 249 ngày
49 103 ngày 169 ngày
50 59 ngày 179 ngày
51 174 ngày 270 ngày
52 55 ngày 167 ngày
53 24 ngày 395 ngày
54 49 ngày 298 ngày
55 406 ngày 368 ngày
56 199 ngày 582 ngày
57 347 ngày 309 ngày
58 4 ngày 170 ngày
59 111 ngày 192 ngày
60 2 ngày 320 ngày
61 62 ngày 194 ngày
62 417 ngày 379 ngày
63 45 ngày 237 ngày
64 60 ngày 225 ngày
65 10 ngày 218 ngày
66 203 ngày 208 ngày
67 17 ngày 247 ngày
68 212 ngày 197 ngày
69 232 ngày 248 ngày
70 75 ngày 211 ngày
71 184 ngày 146 ngày
72 77 ngày 278 ngày
73 22 ngày 226 ngày
74 190 ngày 162 ngày
75 7 ngày 249 ngày
76 9 ngày 193 ngày
77 65 ngày 201 ngày
78 156 ngày 346 ngày
79 37 ngày 309 ngày
80 42 ngày 187 ngày
81 226 ngày 188 ngày
82 44 ngày 182 ngày
83 35 ngày 298 ngày
84 94 ngày 261 ngày
85 356 ngày 318 ngày
86 23 ngày 284 ngày
87 102 ngày 285 ngày
88 1 ngày 187 ngày
89 20 ngày 190 ngày
90 28 ngày 297 ngày
91 239 ngày 201 ngày
92 149 ngày 153 ngày
93 101 ngày 244 ngày
94 36 ngày 222 ngày
95 26 ngày 172 ngày
96 97 ngày 213 ngày
97 355 ngày 317 ngày
98 85 ngày 443 ngày
99 34 ngày 326 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 47 ngày
1 0 ngày 74 ngày
2 15 ngày 48 ngày
3 5 ngày 74 ngày
4 3 ngày 69 ngày
5 4 ngày 112 ngày
6 2 ngày 51 ngày
7 7 ngày 33 ngày
8 1 ngày 31 ngày
9 26 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 47 ngày
1 0 ngày 74 ngày
2 16 ngày 48 ngày
3 5 ngày 74 ngày
4 6 ngày 69 ngày
5 7 ngày 112 ngày
6 9 ngày 51 ngày
7 11 ngày 33 ngày
8 1 ngày 31 ngày
9 19 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 47 ngày
1 10 ngày 74 ngày
2 0 ngày 48 ngày
3 4 ngày 74 ngày
4 6 ngày 69 ngày
5 47 ngày 112 ngày
6 1 ngày 51 ngày
7 18 ngày 33 ngày
8 11 ngày 31 ngày
9 28 ngày 42 ngày

Lô gan GL - Thống kê Lô Gan GL lâu chưa về,✅  Lô gan XSGL. Cặp Số Thành Phố Gia Lai lâu ra nhất,✅  Bộ số XSGL lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan GL  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Gia Lai trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Gia Lai:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả GL.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài GL.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô GL.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSGL.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về GL:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về GL trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan GL đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô GL.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại GL:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Gia Lai lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Gia Lai.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Gia Lai lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: