Lô gan Tiền Giang

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 20/05/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
04 13/08/2023 22 30
36 20/08/2023 21 29
41 20/08/2023 21 31
43 03/09/2023 19 33
26 17/09/2023 17 36
84 24/09/2023 16 28
88 24/09/2023 16 36
42 01/10/2023 15 31
83 01/10/2023 15 24
48 15/10/2023 13 26
20 15/10/2023 13 23
21 22/10/2023 12 27
52 29/10/2023 11 45
11 29/10/2023 11 35
72 05/11/2023 10 25

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
48-84 15/10/2023 13 17
06-60 26/11/2023 7 21
02-20 26/11/2023 7 20
38-83 03/12/2023 6 15
18-81 10/12/2023 5 17
67-76 10/12/2023 5 18
79-97 10/12/2023 5 14
11-66 10/12/2023 5 15
14-41 17/12/2023 4 17
08-80 17/12/2023 4 23
34-43 17/12/2023 4 16
09-90 17/12/2023 4 13
03-30 24/12/2023 3 15
46-64 24/12/2023 3 21
16-61 24/12/2023 3 15
01-10 24/12/2023 3 15
78-87 24/12/2023 3 14
24-42 24/12/2023 3 10
12-21 24/12/2023 3 14

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 14/01/2024
52 45 29/03/2020 đến 07/03/2021 24/12/2023
90 45 11/06/2017 đến 22/04/2018 26/11/2023
87 41 07/01/2018 đến 21/10/2018 12/11/2023
80 39 01/05/2016 đến 29/01/2017 13/08/2023
10 39 28/05/2017 đến 25/02/2018 07/01/2024
27 38 27/12/2015 đến 18/09/2016 26/11/2023
06 38 17/04/2016 đến 08/01/2017 19/11/2023
08 38 27/02/2011 đến 20/11/2011 17/12/2023
71 38 29/11/2020 đến 05/12/2021 03/12/2023
00 37 07/06/2009 đến 21/02/2010 17/12/2023
26 36 30/12/2012 đến 08/09/2013 29/10/2023
35 36 31/05/2020 đến 07/02/2021 24/12/2023
88 36 13/12/2015 đến 21/08/2016 14/01/2024
67 36 09/05/2021 đến 01/05/2022 17/12/2023
11 35 07/08/2022 đến 09/04/2023 24/12/2023
09 35 02/09/2018 đến 05/05/2019 24/12/2023
82 35 15/11/2015 đến 17/07/2016 07/01/2024
70 34 07/07/2013 đến 02/03/2014 10/12/2023
34 34 20/03/2011 đến 13/11/2011 07/01/2024
40 33 22/02/2009 đến 11/10/2009 15/10/2023
43 33 21/10/2012 đến 09/06/2013 22/10/2023
98 33 02/10/2016 đến 21/05/2017 07/01/2024
54 33 10/01/2021 đến 12/12/2021 31/12/2023
69 32 09/05/2010 đến 19/12/2010 24/12/2023
75 32 06/02/2022 đến 18/09/2022 31/12/2023
55 32 29/10/2017 đến 10/06/2018 17/09/2023
86 32 05/10/2014 đến 17/05/2015 14/01/2024
42 31 04/01/2015 đến 09/08/2015 14/01/2024
79 31 18/12/2016 đến 23/07/2017 24/12/2023
41 31 06/12/2020 đến 24/10/2021 24/12/2023
33 31 16/01/2022 đến 21/08/2022 31/12/2023
63 31 24/02/2013 đến 29/09/2013 31/12/2023
92 30 09/02/2020 đến 04/10/2020 07/01/2024
91 30 21/08/2022 đến 19/03/2023 17/12/2023
93 30 07/04/2019 đến 03/11/2019 14/01/2024
04 30 03/07/2022 đến 29/01/2023 20/08/2023
22 30 31/10/2010 đến 29/05/2011 07/01/2024
56 30 12/06/2011 đến 08/01/2012 03/12/2023
25 30 03/09/2017 đến 01/04/2018 07/01/2024
49 29 07/06/2009 đến 27/12/2009 07/01/2024
97 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 20/08/2023
02 29 31/08/2014 đến 22/03/2015 01/10/2023
28 29 31/03/2013 đến 20/10/2013 03/09/2023
44 29 20/03/2022 đến 09/10/2022 31/12/2023
39 29 07/10/2012 đến 28/04/2013 17/12/2023
36 29 08/09/2019 đến 29/03/2020 12/11/2023
78 29 03/01/2010 đến 25/07/2010 31/12/2023
17 28 12/02/2012 đến 26/08/2012 15/10/2023
47 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 14/01/2024
50 28 21/05/2017 đến 03/12/2017 14/01/2024
19 28 07/04/2019 đến 20/10/2019 31/12/2023
84 28 06/12/2015 đến 19/06/2016 29/10/2023
24 28 13/01/2019 đến 28/07/2019 31/12/2023
65 27 01/11/2020 đến 09/05/2021 07/01/2024
99 27 23/04/2017 đến 29/10/2017 14/01/2024
01 27 29/12/2019 đến 02/08/2020 31/12/2023
21 27 10/04/2011 đến 16/10/2011 10/12/2023
29 27 26/03/2017 đến 01/10/2017 14/01/2024
05 26 17/11/2019 đến 14/06/2020 14/01/2024
89 26 16/01/2011 đến 17/07/2011 19/11/2023
16 26 04/04/2010 đến 03/10/2010 17/12/2023
76 26 03/12/2017 đến 03/06/2018 14/01/2024
48 26 10/11/2013 đến 11/05/2014 14/01/2024
74 26 22/03/2015 đến 20/09/2015 24/12/2023
46 26 12/07/2020 đến 10/01/2021 26/11/2023
73 26 29/04/2018 đến 28/10/2018 10/12/2023
31 25 13/09/2020 đến 07/03/2021 10/12/2023
03 25 20/05/2012 đến 11/11/2012 19/11/2023
72 25 20/04/2014 đến 12/10/2014 31/12/2023
57 25 01/10/2017 đến 25/03/2018 14/01/2024
68 25 04/08/2013 đến 26/01/2014 03/12/2023
66 25 02/09/2012 đến 24/02/2013 05/11/2023
38 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 31/12/2023
83 24 26/11/2017 đến 13/05/2018 17/12/2023
12 24 12/12/2021 đến 29/05/2022 07/01/2024
13 24 14/03/2010 đến 29/08/2010 19/11/2023
60 24 26/07/2015 đến 10/01/2016 07/01/2024
23 24 13/04/2014 đến 28/09/2014 24/12/2023
53 24 15/02/2015 đến 02/08/2015 10/12/2023
45 24 08/04/2012 đến 23/09/2012 26/11/2023
77 24 06/10/2013 đến 23/03/2014 19/11/2023
15 23 16/07/2017 đến 24/12/2017 17/12/2023
07 23 31/08/2014 đến 08/02/2015 01/10/2023
58 23 23/03/2014 đến 31/08/2014 24/09/2023
51 23 27/01/2019 đến 07/07/2019 14/01/2024
20 23 13/02/2022 đến 24/07/2022 14/01/2024
18 22 06/10/2013 đến 09/03/2014 24/12/2023
59 22 01/11/2015 đến 03/04/2016 24/09/2023
81 22 07/06/2015 đến 08/11/2015 10/12/2023
61 21 20/01/2013 đến 16/06/2013 17/12/2023
64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 10/12/2023
14 20 17/12/2017 đến 06/05/2018 14/01/2024
94 20 19/12/2010 đến 08/05/2011 14/01/2024
95 20 24/02/2013 đến 14/07/2013 12/11/2023
96 20 24/05/2009 đến 11/10/2009 07/01/2024
85 19 29/06/2014 đến 09/11/2014 26/11/2023
62 19 28/05/2017 đến 08/10/2017 19/11/2023
32 19 13/02/2011 đến 26/06/2011 14/01/2024
37 19 12/01/2020 đến 21/06/2020 10/12/2023

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/06/2011 đến 20/11/2011 24/12/2023
06-60 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 26/11/2023
46-64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 24/12/2023
02-20 20 19/10/2014 đến 08/03/2015 07/01/2024
00-55 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 14/01/2024
25-52 20 12/02/2017 đến 02/07/2017 26/11/2023
17-71 20 09/08/2009 đến 27/12/2009 14/01/2024
45-54 19 04/09/2016 đến 15/01/2017 17/12/2023
36-63 19 17/03/2019 đến 28/07/2019 17/12/2023
44-99 18 05/03/2017 đến 09/07/2017 24/12/2023
33-88 18 10/12/2017 đến 15/04/2018 14/01/2024
69-96 18 11/01/2009 đến 17/05/2009 17/12/2023
67-76 18 05/07/2009 đến 08/11/2009 31/12/2023
49-94 18 30/06/2013 đến 03/11/2013 24/12/2023
04-40 18 20/12/2020 đến 25/04/2021 07/01/2024
18-81 17 07/06/2015 đến 04/10/2015 10/12/2023
48-84 17 24/05/2020 đến 20/09/2020 07/01/2024
14-41 17 23/09/2018 đến 20/01/2019 31/12/2023
47-74 16 31/05/2015 đến 20/09/2015 24/12/2023
34-43 16 21/10/2012 đến 10/02/2013 31/12/2023
29-92 16 09/02/2020 đến 28/06/2020 14/01/2024
28-82 16 20/12/2015 đến 10/04/2016 14/01/2024
01-10 15 16/02/2020 đến 28/06/2020 14/01/2024
03-30 15 30/08/2020 đến 13/12/2020 14/01/2024
11-66 15 24/12/2017 đến 08/04/2018 17/12/2023
19-91 15 28/04/2019 đến 11/08/2019 14/01/2024
38-83 15 27/02/2011 đến 12/06/2011 14/01/2024
13-31 15 15/09/2013 đến 29/12/2013 07/01/2024
16-61 15 19/04/2009 đến 02/08/2009 03/12/2023
56-65 15 01/09/2019 đến 15/12/2019 14/01/2024
07-70 15 07/07/2013 đến 20/10/2013 07/01/2024
26-62 14 30/01/2022 đến 08/05/2022 24/12/2023
22-77 14 16/04/2017 đến 23/07/2017 31/12/2023
89-98 14 25/11/2018 đến 03/03/2019 15/10/2023
79-97 14 10/02/2019 đến 19/05/2019 14/01/2024
78-87 14 27/01/2013 đến 05/05/2013 31/12/2023
05-50 14 13/07/2014 đến 19/10/2014 07/01/2024
23-32 14 13/02/2011 đến 22/05/2011 14/01/2024
12-21 14 06/10/2019 đến 12/01/2020 14/01/2024
37-73 14 22/07/2018 đến 28/10/2018 10/12/2023
68-86 13 19/06/2016 đến 18/09/2016 14/01/2024
09-90 13 19/11/2017 đến 18/02/2018 31/12/2023
35-53 13 22/09/2019 đến 22/12/2019 24/12/2023
15-51 13 28/08/2022 đến 27/11/2022 10/12/2023
58-85 12 12/02/2012 đến 06/05/2012 14/01/2024
39-93 12 28/07/2019 đến 20/10/2019 14/01/2024
27-72 12 26/06/2016 đến 18/09/2016 10/12/2023
57-75 11 27/02/2022 đến 15/05/2022 07/01/2024
59-95 10 09/10/2022 đến 18/12/2022 07/01/2024
24-42 10 10/01/2021 đến 21/03/2021 31/12/2023

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 12 ngày 274 ngày
01 70 ngày 182 ngày
02 23 ngày 281 ngày
03 122 ngày 204 ngày
04 82 ngày 104 ngày
05 205 ngày 370 ngày
06 307 ngày 269 ngày
07 73 ngày 308 ngày
08 62 ngày 203 ngày
09 168 ngày 233 ngày
10 80 ngày 263 ngày
11 185 ngày 342 ngày
12 13 ngày 247 ngày
13 163 ngày 219 ngày
14 162 ngày 199 ngày
15 53 ngày 132 ngày
16 3 ngày 134 ngày
17 51 ngày 274 ngày
18 148 ngày 181 ngày
19 18 ngày 239 ngày
20 112 ngày 228 ngày
21 40 ngày 308 ngày
22 10 ngày 236 ngày
23 260 ngày 271 ngày
24 69 ngày 187 ngày
25 37 ngày 185 ngày
26 87 ngày 214 ngày
27 22 ngày 220 ngày
28 24 ngày 187 ngày
29 19 ngày 251 ngày
30 121 ngày 272 ngày
31 66 ngày 271 ngày
32 20 ngày 142 ngày
33 42 ngày 338 ngày
34 78 ngày 153 ngày
35 110 ngày 255 ngày
36 39 ngày 210 ngày
37 102 ngày 266 ngày
38 59 ngày 269 ngày
39 54 ngày 111 ngày
40 277 ngày 239 ngày
41 104 ngày 229 ngày
42 114 ngày 197 ngày
43 118 ngày 183 ngày
44 139 ngày 218 ngày
45 27 ngày 277 ngày
46 17 ngày 294 ngày
47 30 ngày 126 ngày
48 16 ngày 156 ngày
49 155 ngày 243 ngày
50 152 ngày 273 ngày
51 295 ngày 257 ngày
52 34 ngày 153 ngày
53 83 ngày 161 ngày
54 191 ngày 217 ngày
55 1 ngày 368 ngày
56 2 ngày 281 ngày
57 41 ngày 454 ngày
58 132 ngày 139 ngày
59 44 ngày 167 ngày
60 14 ngày 362 ngày
61 128 ngày 235 ngày
62 50 ngày 192 ngày
63 211 ngày 220 ngày
64 103 ngày 349 ngày
65 32 ngày 172 ngày
66 166 ngày 404 ngày
67 21 ngày 253 ngày
68 8 ngày 197 ngày
69 43 ngày 171 ngày
70 0 ngày 167 ngày
71 6 ngày 208 ngày
72 56 ngày 146 ngày
73 74 ngày 429 ngày
74 97 ngày 415 ngày
75 363 ngày 325 ngày
76 195 ngày 426 ngày
77 26 ngày 241 ngày
78 94 ngày 169 ngày
79 63 ngày 178 ngày
80 225 ngày 400 ngày
81 150 ngày 204 ngày
82 81 ngày 171 ngày
83 100 ngày 213 ngày
84 76 ngày 194 ngày
85 253 ngày 226 ngày
86 265 ngày 256 ngày
87 133 ngày 305 ngày
88 135 ngày 163 ngày
89 5 ngày 339 ngày
90 4 ngày 142 ngày
91 31 ngày 217 ngày
92 9 ngày 263 ngày
93 157 ngày 204 ngày
94 15 ngày 150 ngày
95 7 ngày 333 ngày
96 45 ngày 258 ngày
97 33 ngày 221 ngày
98 174 ngày 283 ngày
99 60 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 61 ngày
1 3 ngày 42 ngày
2 10 ngày 37 ngày
3 20 ngày 42 ngày
4 16 ngày 65 ngày
5 1 ngày 68 ngày
6 8 ngày 66 ngày
7 0 ngày 35 ngày
8 5 ngày 47 ngày
9 4 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 61 ngày
1 6 ngày 42 ngày
2 9 ngày 37 ngày
3 42 ngày 42 ngày
4 15 ngày 65 ngày
5 1 ngày 68 ngày
6 2 ngày 66 ngày
7 21 ngày 35 ngày
8 8 ngày 47 ngày
9 5 ngày 70 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 61 ngày
1 2 ngày 42 ngày
2 16 ngày 37 ngày
3 13 ngày 42 ngày
4 7 ngày 65 ngày
5 20 ngày 68 ngày
6 14 ngày 66 ngày
7 0 ngày 35 ngày
8 6 ngày 47 ngày
9 4 ngày 70 ngày

Lô gan TG - Thống kê Lô Gan TG lâu chưa về,✅  Lô gan XSTG. Cặp Số Thành Phố Tiền Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSTG lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan TG  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Tiền Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Tiền Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả TG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài TG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSTG.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về TG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về TG trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan TG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô TG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại TG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Tiền Giang lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Tiền Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Tiền Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: